Cùng jbonhacai.com tìm hiểu chi tiết về Kết quả Vòng loại EURO 2024 Giải bóng đá vô địch châu Âu – nhanh và chính xác nhất qua những nội dung bên dưới.
Kết quả các đội vượt qua vòng loại Euro 2024
Sau giai đoạn vòng loại, 20 đội dẫn đầu và đứng nhì ở mỗi bảng đã chính thức giành quyền tham dự vòng chung kết EURO 2024. Danh sách chi tiết như sau:
Bảng A: Tây Ban Nha, Scotland
Bảng B: Pháp, Hà Lan
Bảng C: Anh, Ý
Bảng D: Thổ Nhĩ Kỳ, Croatia
Bảng E: Albania, Séc
Bảng F: Bỉ, Áo
Bảng G: Hungary, Serbia
Bảng H: Đan Mạch, Slovenia
Bảng I: Romania, Thụy Sĩ
Bảng J: Bồ Đào Nha, Slovakia
Các suất còn lại để tham dự VCK EURO 2024 sẽ được xác định thông qua vòng play-off, với sự tham gia của 12 đội dựa trên thành tích tại Nations League 2022/23. Thứ tự ưu tiên sẽ được xác định dựa trên các đội đầu bảng từ các League A, B và C. Vòng đấu này sẽ diễn ra vào tháng 3/2024.
Kết quả thi đấu vòng loại EURO 2024
Vòng bảng – Lượt trận 10
Ngày | Thời gian | Trận đấu | Kết quả | |
19/11 | 21:00 | Hungary | Montenegro | 3 – 1 |
19/11 | 21:00 | Serbia | Bulgaria | 2 – 2 |
20/11 | 00:00 | Bỉ | Azerbaijan | 5 – 0 |
20/11 | 00:00 | Thụy Điển | Estonia | 2 – 0 |
20/11 | 02:45 | Tây Ban Nha | Georgia | 3 – 1 |
20/11 | 02:45 | Scotland | Na Uy | 3 – 3 |
20/11 | 02:45 | Bồ Đào Nha | Iceland | 2 – 0 |
20/11 | 02:45 | Bosnia-Herzegovina | Slovakia | 1 – 2 |
20/11 | 02:45 | Liechtenstein | Luxembourg | 0 – 1 |
21/11 | 02:45 | Bắc Macedonia | Anh | 1 – 1 |
21/11 | 02:45 | Ukraine | Italia | 0 – 0 |
21/11 | 02:45 | Cộng Hòa Séc | Moldova | 3 – 0 |
21/11 | 02:45 | Albania | Đảo Faroe | 0 – 0 |
21/11 | 02:45 | Bắc Ireland | Đan Mạch | 2 – 0 |
21/11 | 02:45 | Slovenia | Kazakhstan | 2 – 1 |
21/11 | 02:45 | San Marino | Phần Lan | 1 – 2 |
22/11 | 02:45 | Hy Lạp | Pháp | 2 – 2 |
22/11 | 02:45 | Gibraltar | Hà Lan | 0 – 6 |
22/11 | 02:45 | Croatia | Armenia | 1 – 0 |
22/11 | 02:45 | Xứ Wales | Thổ Nhĩ Kỳ | 1 – 1 |
22/11 | 02:45 | Romania | Thụy Sĩ | 1 – 0 |
22/11 | 02:45 | Andorra | Israel | 0 – 2 |
22/11 | 02:45 | Kosovo | Belarus | 0 – 1 |
Vòng bảng – Lượt trận 9
Ngày | Thời gian | Trận đấu | Kết quả | |
17/11 | 00:00 | Georgia | Scotland | 2 – 2 |
17/11 | 00:00 | Cyprus | Tây Ban Nha | 1 – 3 |
17/11 | 00:00 | Estonia | Áo | 0 – 2 |
17/11 | 00:00 | Azerbaijan | Thụy Điển | 3 – 0 |
17/11 | 00:00 | Bulgaria | Hungary | 2 – 2 |
17/11 | 02:45 | Montenegro | Lithuania | 2 – 0 |
17/11 | 02:45 | Slovakia | Iceland | 4 – 2 |
17/11 | 02:45 | Luxembourg | Bosnia-Herzegovina | 4 – 1 |
17/11 | 02:45 | Liechtenstein | Bồ Đào Nha | 0 – 2 |
17/11 | 22:00 | Kazakhstan | San Marino | 3 – 1 |
18/11 | 00:00 | Moldova | Albania | 1 – 1 |
18/11 | 00:00 | Phần Lan | Bắc Ireland | 4 – 0 |
18/11 | 02:45 | Anh | Malta | 2 – 0 |
18/11 | 02:45 | Italia | Bắc Macedonia | 5 – 2 |
18/11 | 02:45 | Ba Lan | Cộng Hòa Séc | 1 – 1 |
18/11 | 02:45 | Đan Mạch | Slovenia | 2 – 1 |
18/11 | 21:00 | Armenia | Xứ Wales | 1 – 1 |
19/11 | 00:00 | Latvia | Croatia | 0 – 2 |
19/11 | 00:00 | Belarus | Andorra | 1 – 0 |
19/11 | 02:45 | Hà Lan | Cộng Hòa Ireland | 1 – 0 |
19/11 | 02:45 | Pháp | Gibraltar | 14 – 0 |
19/11 | 02:45 | Thụy Sĩ | Kosovo | 1 – 1 |
19/11 | 02:45 | Israel | Romania | 1 – 2 |
Vòng bảng – Lượt trận 8
Ngày | Thời gian | Trận đấu | Kết quả | |
15/10 | 20:00 | Georgia | Cyprus | 4 – 0 |
15/10 | 23:00 | Cộng Hòa Séc | Đảo Faroe | 1 – 0 |
15/10 | 23:00 | Thụy Sĩ | Belarus | 3 – 3 |
16/10 | 01:45 | Na Uy | Tây Ban Nha | 0 – 1 |
16/10 | 01:45 | Thổ Nhĩ Kỳ | Latvia | 4 – 0 |
16/10 | 01:45 | Xứ Wales | Croatia | 2 – 1 |
16/10 | 01:45 | Ba Lan | Moldova | 1 – 1 |
16/10 | 01:45 | Romania | Andorra | 4 – 0 |
16/10 | 01:45 | Kosovo | Israel | Hoãn |
16/10 | 23:00 | Azerbaijan | Áo | 0 – 1 |
17/10 | 01:45 | Gibraltar | Cộng Hòa Ireland | 0 – 4 |
17/10 | 01:45 | Hy Lạp | Hà Lan | 0 – 1 |
17/10 | 01:45 | Bỉ | Thụy Điển | Hoãn |
17/10 | 01:45 | Iceland | Liechtenstein | 4 – 0 |
17/10 | 01:45 | Bosnia-Herzegovina | Bồ Đào Nha | 0 – 5 |
17/10 | 01:45 | Luxembourg | Slovakia | 0 – 1 |
17/10 | 23:00 | Phần Lan | Kazakhstan | 1 – 2 |
18/10 | 01:45 | Anh | Italia | 3 – 1 |
18/10 | 01:45 | Malta | Ukraine | 1 – 3 |
18/10 | 01:45 | Serbia | Montenegro | 3 – 1 |
18/10 | 01:45 | Lithuania | Hungary | 2 – 2 |
18/10 | 01:45 | Bắc Ireland | Slovenia | 0 – 1 |
18/10 | 01:45 | San Marino | Đan Mạch | 1 – 2 |
Vòng bảng – Lượt trận 7
Ngày | Thời gian | Trận đấu | Kết quả | |
12/10 | 23:00 | Latvia | Armenia | 2 – 0 |
13/10 | 01:45 | Tây Ban Nha | Scotland | 2 – 0 |
13/10 | 01:45 | Cyprus | Na Uy | 0 – 4 |
13/10 | 01:45 | Croatia | Thổ Nhĩ Kỳ | 0 – 1 |
13/10 | 01:45 | Albania | Cộng Hòa Séc | 3 – 0 |
13/10 | 01:45 | Đảo Faroe | Ba Lan | 0 – 2 |
13/10 | 01:45 | Andorra | Kosovo | 0 – 3 |
13/10 | 01:45 | Belarus | Romania | 0 – 0 |
13/10 | 23:00 | Estonia | Azerbaijan | 0 – 2 |
14/10 | 01:45 | Hà Lan | Pháp | 1 – 2 |
14/10 | 01:45 | Cộng Hòa Ireland | Hy Lạp | 0 – 2 |
14/10 | 01:45 | Áo | Bỉ | 2 – 3 |
14/10 | 01:45 | Iceland | Luxembourg | 1 – 1 |
14/10 | 01:45 | Bồ Đào Nha | Slovakia | 3 – 2 |
14/10 | 01:45 | Liechtenstein | Bosnia-Herzegovina | 0 – 2 |
14/10 | 20:00 | Ukraine | Bắc Macedonia | 2 – 0 |
14/10 | 20:00 | Bắc Ireland | San Marino | 3 – 0 |
14/10 | 23:00 | Bulgaria | Lithuania | 0 – 2 |
14/10 | 23:00 | Slovenia | Phần Lan | 3 – 0 |
15/10 | 01:45 | Italia | Malta | 4 – 0 |
15/10 | 01:45 | Hungary | Serbia | 2 – 1 |
15/10 | 01:45 | Đan Mạch | Kazakhstan | 3 – 1 |
16/11 | 02:45 | Israel | Thụy Sĩ |
Vòng bảng – Lượt trận 6
Ngày | Thời gian | Trận đấu | Kết quả | |
10/09 | 20:00 | Kazakhstan | Bắc Ireland | 1 – 0 |
10/09 | 23:00 | Đảo Faroe | Moldova | 0 – 1 |
10/09 | 23:00 | Montenegro | Bulgaria | 2 – 1 |
10/09 | 23:00 | Phần Lan | Đan Mạch | 0 – 1 |
11/09 | 01:45 | Cộng Hòa Ireland | Hà Lan | 1 – 2 |
11/09 | 01:45 | Hy Lạp | Gibraltar | 5 – 0 |
11/09 | 01:45 | Albania | Ba Lan | 2 – 0 |
11/09 | 01:45 | Lithuania | Serbia | 1 – 3 |
11/09 | 01:45 | San Marino | Slovenia | 0 – 4 |
11/09 | 23:00 | Armenia | Croatia | 0-1 |
12/09 | 01:45 | Latvia | Xứ Wales | 0 – 2 |
12/09 | 01:45 | Iceland | Bosnia-Herzegovina | 1 – 0 |
12/09 | 01:45 | Bồ Đào Nha | Luxembourg | 9 – 0 |
12/09 | 01:45 | Slovakia | Liechtenstein | 3 – 0 |
13/09 | 01:45 | Italia | Ukraine | 2 – 1 |
13/09 | 01:45 | Malta | Bắc Macedonia | 0 – 2 |
12/09 | 01:45 | Na Uy | Georgia | 2 – 1 |
12/09 | 01:45 | Tây Ban Nha | Cyprus | 6 – 0 |
13/09 | 01:45 | Bỉ | Estonia | 5 – 0 |
13/09 | 01:45 | Thụy Điển | Áo | 1 – 3 |
13/09 | 01:45 | Thụy Sĩ | Andorra | 3 – 0 |
13/09 | 01:45 | Israel | Belarus | 1 – 0 |
13/09 | 01:45 | Romania | Kosovo | 2 – 0 |
Vòng bảng – Lượt Trận 5
Ngày | Thời gian | Trận đấu | Kết quả | |
07/09 | 21:00 | Kazakhstan | Phần Lan | 0 – 1 |
08/09 | 01:45 | Pháp | Cộng Hòa Ireland | 2 – 2 |
08/09 | 01:45 | Hà Lan | Hy Lạp | 2 – 0 |
08/09 | 01:45 | Ba Lan | Đảo Faroe | 3 – 0 |
08/09 | 01:45 | Cộng Hòa Séc | Albania | 2 – 0 |
08/09 | 01:45 | Serbia | Hungary | 1 – 1 |
08/09 | 01:45 | Lithuania | Montenegro | 1 – 2 |
08/09 | 01:45 | Đan Mạch | San Marino | 4 – 0 |
08/09 | 01:45 | Slovenia | Bắc Ireland | 4 – 2 |
08/09 | 23:00 | Georgia | Tây Ban Nha | 1 – 7 |
09/09 | 01:45 | Cyprus | Scotland | 0 – 3 |
09/09 | 01:45 | Croatia | Latvia | 5 – 0 |
09/09 | 01:45 | Thổ Nhĩ Kỳ | Armenia | 1 – 1 |
09/09 | 01:45 | Slovakia | Bồ Đào Nha | 0 – 1 |
09/09 | 01:45 | Bosnia-Herzegovina | Liechtenstein | 2 – 1 |
09/09 | 01:45 | Luxembourg | Iceland | 3 – 1 |
09/09 | 20:00 | Azerbaijan | Bỉ | 0 – 1 |
09/09 | 23:00 | Ukraine | Anh | 1 – 1 |
09/09 | 23:00 | Andorra | Belarus | 0 – 5 |
10/09 | 01:45 | Bắc Macedonia | Italia | 0 – 0 |
10/09 | 01:45 | Estonia | Thụy Điển | 1 – 1 |
10/09 | 01:45 | Romania | Israel | 1 – 1 |
10/09 | 01:45 | Kosovo | Thụy Sĩ | 2 – 2 |
Vòng bảng – Lượt trận 4
Ngày | Thời gian | Trận đấu | Kết quả | |
19/06 | 23:00 | Armenia | Latvia | 2 – 1 |
20/06 | 01:45 | Anh | Bắc Macedonia | 7 – 0 |
20/06 | 01:45 | Ukraine | Malta | 1 – 0 |
20/06 | 01:45 | Cộng Hòa Ireland | Gibraltar | 3 – 0 |
20/06 | 01:45 | Pháp | Hy Lạp | 1 – 0 |
20/06 | 01:45 | Thổ Nhĩ Kỳ | Xứ Wales | 2 – 0 |
20/06 | 01:45 | Bắc Ireland | Kazakhstan | 0 – 1 |
20/06 | 01:45 | Phần Lan | San Marino | 6 – 0 |
20/06 | 01:45 | Slovenia | Đan Mạch | 1 – 1 |
20/06 | 01:45 | Thụy Sĩ | Romania | 2 – 2 |
20/06 | 01:45 | Israel | Andorra | 2 – 1 |
20/06 | 01:45 | Belarus | Kosovo | 2 – 1 |
21/06 | 01:45 | Scotland | Georgia | 2 – 0 |
21/06 | 01:45 | Na Uy | Cyprus | 3 – 1 |
21/06 | 01:45 | Moldova | Ba Lan | 3 – 2 |
21/06 | 01:45 | Đảo Faroe | Albania | 1 – 3 |
21/06 | 01:45 | Áo | Thụy Điển | 2 – 0 |
21/06 | 01:45 | Estonia | Bỉ | 0 – 3 |
21/06 | 01:45 | Hungary | Lithuania | 2 – 0 |
21/06 | 01:45 | Bulgaria | Serbia | 1 – 1 |
21/06 | 01:45 | Iceland | Bồ Đào Nha | 0 – 1 |
21/06 | 01:45 | Bosnia-Herzegovina | Luxembourg | 0 – 2 |
21/06 | 01:45 | Liechtenstein | Slovakia | 0 – 1 |
Vòng bảng – Lượt trận 3
Ngày | Thời gian | Trận đấu | Kết quả | |
16/06 | 23:00 | Phần Lan | Slovenia | 2 – 0 |
17/06 | 01:45 | Malta | Anh | 0 – 4 |
17/06 | 01:45 | Bắc Macedonia | Ukraine | 2 – 3 |
17/06 | 01:45 | Hy Lạp | Cộng Hòa Ireland | 2 – 1 |
17/06 | 01:45 | Gibraltar | Pháp | 0 – 3 |
17/06 | 01:45 | Xứ Wales | Armenia | 2 – 4 |
17/06 | 01:45 | Latvia | Thổ Nhĩ Kỳ | 2 – 3 |
17/06 | 01:45 | Đan Mạch | Bắc Ireland | 1 – 0 |
17/06 | 01:45 | San Marino | Kazakhstan | 0 – 3 |
17/06 | 01:45 | Andorra | Thụy Sĩ | 1 – 2 |
17/06 | 01:45 | Belarus | Israel | 1 – 2 |
17/06 | 01:45 | Kosovo | Romania | 0 – 0 |
17/06 | 20:00 | Lithuania | Bulgaria | 1 – 1 |
17/06 | 20:00 | Luxembourg | Liechtenstein | 2 – 0 |
17/06 | 23:00 | Na Uy | Scotland | 1 – 2 |
17/06 | 23:00 | Azerbaijan | Estonia | 1 – 1 |
17/06 | 23:00 | Montenegro | Hungary | 0 – 0 |
18/06 | 01:45 | Cyprus | Georgia | 1 – 2 |
18/06 | 01:45 | Albania | Moldova | 2 – 0 |
18/06 | 01:45 | Đảo Faroe | Cộng Hòa Séc | 0 – 3 |
18/06 | 01:45 | Bỉ | Áo | 1 – 1 |
18/06 | 01:45 | Iceland | Slovakia | 1 – 2 |
18/06 | 01:45 | Bồ Đào Nha | Bosnia-Herzegovina | 3 – 0 |
Vòng bảng – Lượt trận 2
Ngày | Thời gian | Trận đấu | Kết quả | |
26/03 | 20:00 | Kazakhstan | Đan Mạch | 3 – 2 |
26/03 | 23:00 | Anh | Ukraine | 2 – 0 |
26/03 | 23:00 | Slovenia | San Marino | 2 – 0 |
26/03 | 23:00 | Liechtenstein | Iceland | 0 – 7 |
27/03 | 01:45 | Malta | Italia | 0 – 2 |
27/03 | 01:45 | Bắc Ireland | Phần Lan | 0 – 1 |
27/03 | 01:45 | Slovakia | Bosnia-Herzegovina | 2 – 0 |
27/03 | 01:45 | Luxembourg | Bồ Đào Nha | 0 – 6 |
28/03 | 01:45 | Hà Lan | Gibraltar | 3 – 0 |
28/03 | 01:45 | Cộng Hòa Ireland | Pháp | 0 – 1 |
28/03 | 01:45 | Ba Lan | Albania | 1 – 0 |
28/03 | 01:45 | Moldova | Cộng Hòa Séc | 0 – 0 |
28/03 | 01:45 | Thụy Điển | Azerbaijan | 5 – 0 |
28/03 | 01:45 | Áo | Estonia | 2 – 1 |
28/03 | 01:45 | Hungary | Bulgaria | 3 – 0 |
28/03 | 01:45 | Montenegro | Serbia | 0 – 2 |
28/03 | 23:00 | Georgia | Na Uy | 1 – 1 |
29/03 | 01:45 | Scotland | Tây Ban Nha | 2 – 0 |
29/03 | 01:45 | Thổ Nhĩ Kỳ | Croatia | 0 – 2 |
29/03 | 01:45 | Xứ Wales | Latvia | 1 – 0 |
29/03 | 01:45 | Thụy Sĩ | Israel | 3 – 0 |
29/03 | 01:45 | Romania | Belarus | 2 – 1 |
29/03 | 01:45 | Kosovo | Andorra | 1 – 1 |
Vòng bảng – Lượt trận 1
Ngày | Thời gian | Trận đấu | Kết quả | |
23/03 | 22:00 | Kazakhstan | Slovenia | 1 – 2 |
24/03 | 02:45 | Italia | Anh | 1 – 2 |
24/03 | 02:45 | Bắc Macedonia | Malta | 2 – 1 |
24/03 | 02:45 | Đan Mạch | Phần Lan | 3 – 1 |
24/03 | 02:45 | San Marino | Bắc Ireland | 0 – 2 |
24/03 | 02:45 | Bồ Đào Nha | Liechtenstein | 4 – 0 |
24/03 | 02:45 | Slovakia | Luxembourg | 0 – 0 |
24/03 | 02:45 | Bosnia-Herzegovina | Iceland | 3 – 0 |
25/03 | 00:00 | Bulgaria | Montenegro | 0 – 1 |
25/03 | 02:45 | Pháp | Hà Lan | 4 – 0 |
25/03 | 02:45 | Gibraltar | Hy Lạp | 0 – 3 |
25/03 | 02:45 | Cộng Hòa Séc | Ba Lan | 3 – 1 |
25/03 | 02:45 | Moldova | Đảo Faroe | 1 – 1 |
25/03 | 02:45 | Thụy Điển | Bỉ | 0 – 3 |
25/03 | 02:45 | Áo | Azerbaijan | 4 – 1 |
25/03 | 02:45 | Serbia | Lithuania | 2 – 0 |
25/03 | 21:00 | Scotland | Cyprus | 3 – 0 |
26/03 | 00:00 | Armenia | Thổ Nhĩ Kỳ | 1 – 2 |
26/03 | 00:00 | Belarus | Thụy Sĩ | 0 – 5 |
26/03 | 00:00 | Israel | Kosovo | 1 – 1 |
26/03 | 02:45 | Tây Ban Nha | Na Uy | 3 – 0 |
26/03 | 02:45 | Croatia | Xứ Wales | 1 – 1 |
26/03 | 02:45 | Andorra | Romania | 0 – 2 |
Khi nào Euro 2024 diễn ra?
Euro 2024 sẽ diễn ra từ ngày 14/06/2024 tại Đức, với trận khai mạc được tổ chức tại sân vận động Allianz Arena ở Munich. Giải đấu kéo dài trong 1 tháng và kết thúc bằng trận chung kết vào ngày 14/07/2024 tại sân vận động Olympiastadion ở Berlin.
Trong Euro 2024, tổng cộng sẽ có 51 trận đấu diễn ra, và đặc biệt là không có trận tranh hạng Ba. 24 đội tham dự sẽ được chia thành 6 bảng, với 2 đội đứng đầu mỗi bảng và 4 đội đứng thứ ba có thành tích tốt nhất sẽ tiến vào vòng loại trực tiếp.
Bài viết trên đây https://bongjbo.pro/ đã cập nhật bảng kết quả vòng loại Euro 2024 mới nhất hôm nay. Chúng tôi hy vọng những chia sẻ trên có thể giúp bạn nắm được thời gian, địa điểm diễn ra vòng loại Euro 2024.